Kết quả tra cứu ngữ pháp của 有限要素法
N4
が必要
Cần
N3
Giới hạn, cực hạn
限り
Chỉ...
N1
を限りに/限りで
Đến hết/Hết
N2
に限り/に限って/に限らず
Chỉ/Riêng/Không chỉ... mà còn...
N3
は~で有名
Nổi tiếng vì/Nổi tiếng với
N4
必要がある
Cần/Cần phải
N2
限り(は)/限り(では)
Chừng nào mà/Trong phạm vi
N2
要するに
Tóm lại/Nói ngắn gọn là
N1
に限る
Là nhất/Là tốt nhất
N1
限りだ
Cảm thấy rất.../Cảm thấy... biết bao
N2
Giới hạn, cực hạn
限りがある/ない
Có giới hạn
N2
とは限らない
Không phải lúc nào cũng/Không hẳn là