有限要素法
ゆうげんようそほう
Phương pháp phần tử hữu hạn (fem)
☆ Danh từ
Finite element method

有限要素法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 有限要素法
有限要素解析 ゆうげんようそかいせき
phân tích theo phương pháp phần tử hữu hạn
境界要素法 きょうかいようそほう
phương pháp phần tử biên
有限 ゆうげん
có hạn; hữu hạn
有要 ゆうよう
matter (thing, concept) of high (vital, extreme) importance
要素 ようそ
yếu tố.
有限状態文法 ゆうげんじょうたいぶんぽう
ngữ pháp trạng thái hữu hạn
法要 ほうよう
lễ truy điệu tín đồ phật giáo
アポこうそ アポ酵素
Apoenzim; enzim