Kết quả tra cứu ngữ pháp của 有難うございます
N4
Tôn kính, khiêm nhường
でございます
Cách nói lịch sự
N4
でございます
Là (cách nói trang trọng)
N4
Quan hệ trước sau
いご
Sau đó
N3
ますように
Mong sao
N3
Đánh giá
まんざらでもない
Không đến nỗi tệ
N3
Thời điểm
いまごろになって
Tới bây giờ mới ...
N3
わざわざ
Cất công
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N4
Quan hệ trước sau
いご
Từ nay trở đi
N1
Đánh giá
~いざ~となると / いざ~となれば / いざ~となったら
~Có xảy ra chuyện gì thì ...
N3
Đánh giá
まんざら…でもない/ではない
Không đến nỗi là...
N3
は~で有名
Nổi tiếng vì/Nổi tiếng với