有難うございます
ありがとうございます
☆ Cụm từ
Cảm ơn

有難うございます được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 有難うございます
どうも有難うございます どうもありがとうございます
xin cảm ơn rất nhiều, xin chân thành cảm ơn
有り難うございます ありがたうございます
cám ơn bạn
有難う ありがとう
cám ơn; cảm tạ; cảm ơn
有難い ありがたい
biết ơn; cảm kích; dễ chịu; sung sướng; tốt quá
有り難う御座います ありがたうございます
cảm ơn
有り難う ありがとう
cám ơn; cảm tạ
有り難い ありがたい
biết ơn; cảm kích; dễ chịu; sung sướng
ご座います ございます
là