Kết quả tra cứu ngữ pháp của 朝が来るまで
N1
~から...に至るまで(至るまで)
~Từ…đến
N3
まるで
Cứ như
N2
以来
Kể từ khi
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N2
Đánh giá
ではあるが
Thì...nhưng
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N4
Tỉ dụ, ví von
まるで
Cứ như thể (Liên từ)
N3
Nhấn mạnh nghia phủ định
まるで...ない
Hoàn toàn không...
N4
Cách thức
...がまま
Cứ thế mà
N1
Tình huống, trường hợp
~でもあるまい
Không còn là lúc...
N2
Mức vươn tới
までになる
Tới mức có thể... được