Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 朝が来るまで
朝来 ちょうらい
suốt từ sáng, kể từ lúc sáng, từ sáng
来朝 らいちょう
(người nước ngoài) đến Nhật Bản; đến thăm Nhật Bản
暇が出る ひまがでる
để được bốc dỡ
出来上がる できあがる
được hoàn thành; làm xong.
来る くる きたる
đến, tới
丸で まるで
hoàn toàn
地が出る じがでる ちがでる
để lộ ra một có những màu thật; để phản bội chính mình
朝日る あさひる アサヒる
to fabricate (stories) (based on alleged behaviour of the Asahi newspaper), to make up