Kết quả tra cứu ngữ pháp của 朝まで歌つるべ
N2
Diễn tả
べつに
Theo từng
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N1
~から...に至るまで(至るまで)
~Từ…đến
N3
まるで
Cứ như
N2
Diễn tả
とはべつに
khác với, riêng ra, ngoài ra
N2
Diễn tả
べつだん…ない
Không quá..., không...đặc biệt
N1
Xác nhận
~べからざる
Không thể
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N2
Giới hạn, cực hạn
なるべく
Cố gắng hết sức
N3
Nhấn mạnh nghia phủ định
まるで...ない
Hoàn toàn không...