Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
生で食べる なまでたべる
Ăn tươi; ăn sống
わらべ歌 わらべうた
bài hát dân gian
るいべつ
sự phân loại
べつべつに
không cùng nhau; thành người riêng, vật tách riêng ra
べいまつ
Douglas pine or fir
つべ
YouTube
つべこべ
phàn nàn; xoi mói; bới lông tìm vết.