Kết quả tra cứu ngữ pháp của 朝まで生テレビ!
N2
~てまで/までして
Đến mức/Thậm chí
N5
Kỳ hạn
まで
Đến khi
N1
~から...に至るまで(至るまで)
~Từ…đến
N1
Phát ngôn
~たまでだ/ までのことだ
Chỉ....thôi mà
N3
まで
Cho đến khi
N3
まるで
Cứ như
N5
までに
Trước/Trước khi
N3
まで
Đến cả/Đến mức
N5
から~まで
Từ... đến...
N2
Chỉ trích
まで
Thậm chí, đến cả
N4
Điểm xuất phát và điểm kết thúc
Nまで
Tới N (nơi đến)
N5
Phủ định trong quá khứ
ませんでした
Đã không