Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 朝まで生テレビ!
テレビ電話 テレビでんわ
trực quan gọi điện; màn ảnh - điện thoại
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
なまワク 生ワクSINH
vắc xin sử dụng vi khuẩn hoặc virus còn sống
れーすきじ レース生地
vải lót.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
なまビール 生ビールSINH
Bia tươi
テレビ漫画 テレビまんが
chương trình phim hoạt hình
人生朝露 じんせいちょうろ
Man's life vanishes like a dew, A person's life is as fleeting as a morning dew