Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
テレビ電話 テレビでんわ
trực quan gọi điện; màn ảnh - điện thoại
テレビ漫画 テレビまんが
chương trình phim hoạt hình
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
うーるせいち ウール生地
len dạ.
なまワク 生ワクSINH
vắc xin sử dụng vi khuẩn hoặc virus còn sống
なまビール 生ビールSINH
Bia tươi
れーすきじ レース生地
vải lót.
テレビ化 テレビか
adapting for TV, television adaptation