Kết quả tra cứu ngữ pháp của 朝寝坊のらく
N3
Nhấn mạnh về mức độ
くらいの
... ngang với...
N5
どのくらい
Bao lâu
N2
Giới hạn, cực hạn
…くらいの…しか…ない
Chỉ ... cỡ ... thôi
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...
N3
Ngạc nhiên
そのくせ
Thế nhưng lại
N3
くらい/ぐらい
Đến mức/Cỡ
N3
Căn cứ, cơ sở
…くらいだから
Vì (Ở mức) ...
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N1
~くらいで
Chỉ có~
N3
Nhấn mạnh về mức độ
Nくらい
Cỡ N
N1
くらいなら/ぐらいなら
Nếu... thì thà
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà