Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
朝寝坊 あさねぼう
dậy muộn (vào buổi sáng)
朝寝坊する あさねぼう
寝坊 ねぼう
việc ngủ dậy muộn
朝寝 あさね
Ngủ muộn vào buổi sáng
寝タバコ 寝タバコ
hút thuốc lá xong ngủ quên (điếu thuốc vẫn cháy)
寝坊助 ねぼすけ
người ham ngủ nướng
寝坊する ねぼう
ngủ dậy muộn
師の坊 しのぼう
tăng sư