Kết quả tra cứu ngữ pháp của 期待にかなう
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N3
Kỳ vọng
なにかというと
Hễ nói gì là
N2
か~ないかのうちに
Vừa mới... thì/Ngay khi... thì
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N3
Khoảng thời gian ngắn
そうになる
Suýt...
N2
そうにない/そうもない
Khó mà
N2
にほかならない/からにほかならない
Chính là/Chính là vì
N2
ようではないか/ようじゃないか
Hãy/Sao không
N3
ようになる
Trở nên
N3
なぜなら(ば)/なぜかというと/どうしてかというと/なぜかといえば
Bởi vì
N3
Nhấn mạnh vào mức độ
どんなに…だろう(か)
Biết bao nhiêu, đến nhường nào
N2
Đánh giá
どうにかなる
Có thể xoay xở được, đâu vào đấy