期待にかなう
きたいにかなう
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -u
To live up to (one's) expectations

Bảng chia động từ của 期待にかなう
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 期待にかなう/きたいにかなうう |
Quá khứ (た) | 期待にかなった |
Phủ định (未然) | 期待にかなわない |
Lịch sự (丁寧) | 期待にかないます |
te (て) | 期待にかなって |
Khả năng (可能) | 期待にかなえる |
Thụ động (受身) | 期待にかなわれる |
Sai khiến (使役) | 期待にかなわせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 期待にかなう |
Điều kiện (条件) | 期待にかなえば |
Mệnh lệnh (命令) | 期待にかなえ |
Ý chí (意向) | 期待にかなおう |
Cấm chỉ(禁止) | 期待にかなうな |
期待にかなう được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 期待にかなう
期待に沿う きたいにそう
đáp ứng kỳ vọng
期待 きたい
sự kỳ vọng; sự hy vọng
期待通りに きたいどおりに
như được chờ đợi
期待薄 きたいうす
hi vọng mong manh
待期者 たいきしゃ
deferred pensioner, retired person who is not yet old enough to receive their pension
期待権 きたいけん
quyền mong đợi; quyền hy vọng
期待感 きたいかん
cảm giác mong chờ
期待値 きたいち
giá trị kỳ vọng; giá trị dự tính