Kết quả tra cứu ngữ pháp của 木古内町寒中みそぎ祭り
N2
Thời điểm
祭 (に)
Khi, lúc, nhân dịp
N4
途中で/途中に
Trên đường/Giữa chừng
N4
すぎる
Quá...
N4
Suy đoán
...そうにみえる
Trông, có vẻ
N1
Giới hạn, cực hạn
~かぎりなく ... にちかい
Rất gần với ..., rất giống ...
N3
Thời gian
中
Trong thời gian (Kì hạn)
N3
Nửa chừng
途中 (は)
Trong thời gian
N3
Liên tục
中
Trong khi đang (Kéo dài)
N1
Cấm chỉ
~みだりに
~ Một cách bừa bãi, tùy tiện
N4
Nhấn mạnh về mức độ
…すぎ ...
Nhiều quá, quá độ
N2
Diễn tả
よりいっそ
Thà... còn hơn...
N1
Liên quan, tương ứng
~それなり
~Tương xứng với điều đó