Các từ liên quan tới 木古内町寒中みそぎ祭り
寒中 かんちゅう
giữa mùa đông; vào mùa đông; trong mùa đông
古木 こぼく
cây cổ thụ
寒稽古 かんげいこ
sự tập luyện giữa mùa đông (judo, kiếm đạo...)
フトコロが寒い フトコロが寒い
Hết tiền , giống viêm màng túi
町内 ちょうない
trong phố; trong khu vực; trong vùng
中古 ちゅうこ ちゅうぶる
đồ second hand; đồ cũ; đồ Si đa
町中 まちじゅう まちなか
trong phố; trong thành phố.
中古パソコン/中古タブレット ちゅうこパソコン/ちゅうこタブレット
Máy tính cũ / máy tính bảng cũ