Kết quả tra cứu ngữ pháp của 未だ見ぬ明日に
N1
Thời gian
~ぬまに
~Trong lúc không...
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N1
Thời điểm
~ぬうちに
~ Trong khi chưa.... trước khi...
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
...ぬ
Không (Phủ định)
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N1
Diễn tả
ぬまでも
Dù không đến độ...
N1
Tình hình
~ぬばかり
~Như muốn..., như sắp
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N1
Tình cảm
~だに
Chỉ cần... là đã
N2
Suy đoán
…だろうに
Có lẽ, chắc hẳn là ...