Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
翌日未明 よくじつみめい
sáng sớm hôm sau đó
せんめいみしょう(つみに)ほけんしょうけん 鮮明未詳(積荷)保険証券
đơn bảo hiểm bao.
見に入る 見に入る
Nghe thấy
未明 みめい
sáng tinh mơ; ban mai.
未だに いまだに
cho đến bây giờ
未見 みけん
chưa gặp; chưa nhìn thấy
未解明 みかいめい
không giải thích được
未だ未だ まだまだ いまだいまだ
vẫn còn; nhiều hơn; còn chưa