Kết quả tra cứu ngữ pháp của 本と時計を換える
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N2
と同時に
Cùng lúc/Đồng thời/Vừa... vừa...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N1
とみえて/とみえる
Hình như/Dường như/Có vẻ
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N1
~をふまえて
~ Tuân theo, dựa theo~
N3
Suy đoán
... ところをみると
Do chỗ ... nên (Tôi đoán)
N4
みえる
Trông như
N1
に堪える
Đáng...
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến