Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
本を金に換える ほんをきんにかえる
đổi sách lấy tiền
時間を計る じかんをはかる
bấm giờ
換える かえる
đổi
切り換え時 きりかえじ
thời gian đáp lại; thời gian để chuyển qua
時計を捲く とけいをまく
vặn đồng hồ.
時計を買う とけいをかう
sắm đồng hồ.
計時 けいじ
đếm thời gian