Kết quả tra cứu ngữ pháp của 本当にあった!恐いデーブ
N2
当然だ/当たり前だ
Là đương nhiên
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N2
恐れがある
E rằng/Sợ rằng
N1
~にいたって(~に至って)
Cho đến khi~
N1
Mức cực đoan
〜にいたっては (に至っては)
〜Đến ...
N3
めったに~ない
Hiếm khi
N2
恐らく
Có lẽ/Có thể
N2
Cảm thán
のであった
Thế là...(Cảm thán)
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N1
Đánh giá
にあっては
Riêng đối với...
N2
Xếp hàng, liệt kê
...といった
Như …
N1
Cảm thán
といったらありはしない
... Hết chỗ nói, ... hết sức