Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
本当に ほんとうに ほんとに ホントに ホントーに ホントウに
chân thật
に当たって にあたって
vào thời điểm của.
本当 ほんとう ほんと
sự thật
恐ろしさ 恐ろしさ
Sự kinh khủng
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
本当のように ほんとうのように
y như thật.
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
に当たる にあたる
đương nhiên