Kết quả tra cứu ngữ pháp của 本当にあった愉快な話芸能ズキュン!
N2
当然だ/当たり前だ
Là đương nhiên
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N4
可能形
Thể khả năng
N3
めったに~ない
Hiếm khi
N2
Cảm thán
のであった
Thế là...(Cảm thán)
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N1
Đánh giá
にあっては
Riêng đối với...
N1
~に(は)あたらない
~Không đáng, không cần thiết
N1
~にいたって(~に至って)
Cho đến khi~
N1
Mức cực đoan
〜にいたっては (に至っては)
〜Đến ...
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
… となったら
Nếu ...
N1
にあって(は)
Ở trong (tình huống)