Các từ liên quan tới 本当にあった愉快な話芸能ズキュン!
愉快な ゆかいな
khoái
愉快 ゆかい
hài lòng; thỏa mãn
不愉快 ふゆかい
không khoan khoái; không thích thú
愉快犯 ゆかいはん
kẻ tội phạm có niềm thích thú trước phản ứng của người khác với hành vi tội ác của hắn
愉快な性格 ゆかいなせいかく
vui tính.
本当に ほんとうに ほんとに ホントに ホントーに ホントウに
chân thật
話芸 わげい
nghệ thuật nói chuyện; nghệ thuật kể chuyện
芸能 げいのう
nghệ thuật