Kết quả tra cứu ngữ pháp của 本当にあった笑える話
N2
当然だ/当たり前だ
Là đương nhiên
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N1
に堪える
Đáng...
N1
~あえて
Dám~
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N2
Tỉ lệ, song song
にあたる
Tương ứng với, tức là, trùng với
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N4
Nhấn mạnh
てもらえるとありがたい
Rất cảm kích, rất vui nếu được...
N2
Cảm thán
のであった
Thế là...(Cảm thán)
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi