Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
に当たる にあたる
đương nhiên
本当に ほんとうに ほんとに ホントに ホントーに ホントウに
chân thật
笑話 しょうわ
chuyện cười.
に当たって にあたって
vào thời điểm của.
任に当たる にんにあたる
đảm trách nhiệm vụ, đảm nhiệm
火に当たる ひにあたる
tự sưởi ấm bằng lửa
図に当たる ずにあたる
như mong đợi; đúng ý đồ; đúng mục đích
笑える わらえる
buồn cười