Kết quả tra cứu ngữ pháp của 本日も晴天なり
N1
Tuyển chọn
...なり...なり
...Hay không...
N3
Diễn tả
つもりはない
Không có ý
N3
よりも
Hơn...
N3
Đánh giá
つもりではない
Không có ý
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあり...もある
Vừa...vừa
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~もあり~もある
~ Vừa~vừa
N1
Mơ hồ
...なりなんなり...
...Hay bất cứ cái gì đó chẳng hạn...
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N1
なりとも/せめて~だけでも
Dù chỉ/Ít nhất là
N1
~なりに/~なりの
Đứng ở lập trường, theo cách của ...
N1
たりとも~ない
Dù chỉ/Thậm chí là... cũng không
N3
Điều kiện (điều kiện tổng quát)
つもりで
Với ý định