Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 本日も晴天なり
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
本日は晴天なり ほんじつはせいてんなり
testing,testing a microphone
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
日本晴 にほんばれ
bầu trời Nhật trong xanh, không một gợn mây.
にほん。べとなむぼうえきかい 日本・ベトナム貿易会
hội mậu dịch Việt Nhật.
日本晴れ にほんばれ
bầu trời Nhật trong xanh, không một gợn mây.
にほん・べとなむゆうこうきょうかい 日本・ベトナム友好協会
hội Nhật Việt hữu nghị.