Kết quả tra cứu ngữ pháp của 本来であれば
N1
であれ~であれ
Cho dù... hay...
N1
とあれば
Nếu... thì...
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあれば...もある
(Cũng) có.....(cũng) có.....
N3
Ngạc nhiên
あれでも
Như thế mà cũng
N2
以来
Kể từ khi
N3
Đánh giá
あれで
Tuy thế nhưng... (Đánh giá tích cực)
N3
Ngạc nhiên
あれで
Như thế mà (Thể hiện sự ngạc nhiên)
N2
Suy luận
…となれば
Nếu ...
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N1
Khuyến cáo, cảnh cáo
~ ているばあいではない
Không phải lúc ...
N5
Quan hệ không gian
これ/それ/あれ
Cái này/cái đó/cái kia
N2
からでないと/からでなければ
Trừ khi/Nếu không