本来であれば
ほんらいであれば
☆ Cụm từ
Đáng lẽ, đúng ra thì (nó phải như thế này, nhưng thực tế lại khác)

本来であれば được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 本来であれば
本来 ほんらい
sự thuộc về bản chất; sự thuộc về cơ bản, sự thuộc về nguồn gốc
あれ以来 あれいらい
từ đó; từ lúc ấy; kể từ khi ấy; kể từ lúc đó; từ hôm đó
であれば でれば
nếu đó là trường hợp...
出来れば できれば
nếu có thể
可能であれば かのうであれば
nếu có thể
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
誰であれ だれであれ
bất kể là ai
暴れ馬 あばれうま あばれば
con ngựa bất kham, con ngựa đang nổi cuồng lên