Kết quả tra cứu ngữ pháp của 本間金之助 (2代目)
N4
間
Trong thời gian/Suốt lúc
N4
間に
Trong khi/Trong lúc
N3
Khoảng thời gian ngắn
瞬間
Đúng vào giây phút
N3
代わりに
Thay cho/Đổi lại
N3
に代わって
Thay mặt/Thay cho
N5
Số lượng
~助詞+数量
Tương ứng với động từ...chỉ số lượng
N1
~はめになる(~羽目になる)
Nên đành phải, nên rốt cuộc~
N1
Giải thích
~ といっても間違いない
Dẫu có nói vậy cũng không sai