Các từ liên quan tới 本間金之助 (2代目)
しほんこうもく〔しゅうしばらんす) 資本項目〔収支バランス)
hạng mục tư bản (cán cân thanh toán).
マス目 マス目
chỗ trống
承知之助 しょうちのすけ
thỏa thuận
間代 まだい
phòng được cho thuê
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
本代 ほんだい
tiền cho những (quyển) sách
代金 だいきん
giá; tiền hàng; hóa đơn; sự thanh toán.
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.