Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
しほんこうもく〔しゅうしばらんす) 資本項目〔収支バランス)
hạng mục tư bản (cán cân thanh toán).
マス目 マス目
chỗ trống
承知之助 しょうちのすけ
thỏa thuận
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
間代 まだい
phòng được cho thuê
本代 ほんだい
tiền cho những (quyển) sách
代金 だいきん
giá; tiền hàng; hóa đơn; sự thanh toán.