Kết quả tra cứu ngữ pháp của 机に向かう
N2
に向かって/に向けて
Hướng về/Để chuẩn bị cho
N2
向け/向き
Dành cho/Phù hợp với
N2
Liên quan, tương ứng
向く
Phù hợp
N4
意向形
Thể ý chí
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N4
Diễn tả
いかのように
Như dưới đây
N2
Điều kiện (điều kiện đủ)
どうにかする
Tìm cách, xoay xở
N3
Chấp thuận, đồng ý
いかにも…そうだ
Trông thật là
N3
Đánh giá
...ようにおもう / かんじる
Cảm thấy như là
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N2
か~ないかのうちに
Vừa mới... thì/Ngay khi... thì