机に向かう
つくえにむかう
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -u
Ngồi vào bàn (để học, làm việc...)

Bảng chia động từ của 机に向かう
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 机に向かう/つくえにむかうう |
Quá khứ (た) | 机に向かった |
Phủ định (未然) | 机に向かわない |
Lịch sự (丁寧) | 机に向かいます |
te (て) | 机に向かって |
Khả năng (可能) | 机に向かえる |
Thụ động (受身) | 机に向かわれる |
Sai khiến (使役) | 机に向かわせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 机に向かう |
Điều kiện (条件) | 机に向かえば |
Mệnh lệnh (命令) | 机に向かえ |
Ý chí (意向) | 机に向かおう |
Cấm chỉ(禁止) | 机に向かうな |
机に向かう được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 机に向かう
インフレけいこう インフレ傾向
xu hướng gây lạm phát
イオンかけいこう イオン化傾向
khuynh hướng ion hoá; xu hướng ion hóa
机 つくえ つき
bàn
快方に向かう かいほうにむかう
để tiến bộ; để trở nên tốt hơn; để hồi phục
向かう むかう
di chuyển hướng tới
の向かいに のむかいに
đối diện; ở phía bên kia.
寒さに向かうと さむさにむかうと
khi gần đến mùa lạnh, khi gần đến mùa đông
一向に いっこうに
... lắm; hoàn toàn (không)