Kết quả tra cứu ngữ pháp của 村上さんのところ
N3
Thời điểm
... のところ
Lúc ...
N3
Giải thích
...ところのN
N mà ...
N2
ところを/ところに/ところへ
Đúng lúc/Đang lúc
N2
Cảm thán
じつのところ
Thật tình (Mà nói)
N1
Tiêu chuẩn
以上 (の)
Vừa nêu
N2
Tiêu chuẩn
以上 の
... Vượt quá ...
N3
Diễn tả
なんと~のだろう
...dường nào, ...biết bao
N2
の上で(は)/~上
Trên phương diện/Theo/Về mặt
N3
ところで
Nhân tiện
N2
Đánh giá
... ところで
Dẫu, dù ...
N2
Thời điểm
まさに…ようとしている(ところだ)
Đúng vào lúc
N1
というところだ/といったところだ
Cũng chỉ tầm...