Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 村上さんのところ
実のところ じつのところ みのところ
nói thật thì..., thật ra là...
元のところ もとのところ
Vị trí ban đầu
この上とも このうえとも
từ nay về sau
今のところ いまのところ
tại thời điểm này, ở giai đoạn này
cách đây không lâu, mới gần đây
本当のところ ほんとうのところ ホントのところ
in truth, in actuality, at heart
じつのところ じつのところ
vấn đề thực tế
言うところの いうところの
cái được gọi là, được gọi là