Kết quả tra cứu ngữ pháp của 村上はるみ
N3
上げる
Làm... xong
N2
の上で(は)/~上
Trên phương diện/Theo/Về mặt
N2
上は
Một khi/Đã... là phải
N4
てみる
Thử...
N4
Đánh giá
てみる
Thử...
N2
Kết quả
... はずみ....
Thế là
N4
みえる
Trông như
N1
ぐるみ
Toàn thể
N3
Căn cứ, cơ sở
にみる
Thấy qua
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N1
~じみる
Có vẻ như~