Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 村上はるみ
村上ファンド むらかみファンド
Quỹ Murakami
然る上は しかるうえは
now that it is as such, since it is as such
上は うえは
bây giờ, miễn là
はみ出る はみでる
lòi ra; thò ra; nhô ra; ùa ra; lũ lượt kéo ra.
上には上がある うえにはうえがある
sự vĩ đại là so sánh, luôn có ai đó tốt hơn bạn
村はずれ むらはずれ
nơi xa trung tâm làng
はげ上がる はげあがる
lùi lại; rút xuống; rút lui.
はね上げる はねあげる
to splash