Kết quả tra cứu ngữ pháp của 束になって掛かる
N4
Mục đích, mục tiêu
ようになっている
Được, để...
N1
Cần thiết, nghĩa vụ
にかかっては
Đối với ...
N3
ことになる/ことになっている
Được quyết định/Được quy định
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N1
~にいたって(~に至って)
Cho đến khi~
N1
Mức cực đoan
〜にいたっては (に至っては)
〜Đến ...
N2
に決まっている
Chắc chắn/Nhất định
N2
に向かって/に向けて
Hướng về/Để chuẩn bị cho
N2
にともなって
Cùng với/Vì... nên...
N1
Mức vươn tới
とはうってかわって
Khác hẳn ...
N4
Đề nghị
てやってもらえるか
Có thể... giúp tôi được không
N4
Đính chính
てやってくれないか
Hãy...giùm cho tôi