束になって掛かる
たばになってかかる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
To attack all in a bunch, to attack all at once

Bảng chia động từ của 束になって掛かる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 束になって掛かる/たばになってかかるる |
Quá khứ (た) | 束になって掛かった |
Phủ định (未然) | 束になって掛からない |
Lịch sự (丁寧) | 束になって掛かります |
te (て) | 束になって掛かって |
Khả năng (可能) | 束になって掛かれる |
Thụ động (受身) | 束になって掛かられる |
Sai khiến (使役) | 束になって掛からせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 束になって掛かられる |
Điều kiện (条件) | 束になって掛かれば |
Mệnh lệnh (命令) | 束になって掛かれ |
Ý chí (意向) | 束になって掛かろう |
Cấm chỉ(禁止) | 束になって掛かるな |
束になって掛かる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 束になって掛かる
束になって たばになって
trong một nhóm; trong một bó (đàn)
束になる たばになる
thành lập nhóm
嵩に掛かって かさにかかって
kiêu căng, ngạo mạn
食って掛かる くってかかる
để loé ra lên trên ở (tại)
打って掛かる うってかかる
to attack, to strike, to take a swing at
手に掛かる てにかかる
Việc đến tay ai đó, nhờ ai đó làm gì, tiếp nhận nguy hiểm
罠に掛かる わなにかかる
bị bắt trong một cái bẫy
敵に掛かる てきにかかる
để tấn công dồn dập kẻ thù