Kết quả tra cứu ngữ pháp của 来にくい
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N2
以来
Kể từ khi
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N4
にくい
Khó...
N2
ろくに~ない
Hầu như không
N1
Ngoại lệ
~になく
Khác với...
N5
Nghi vấn
おくに
Nước nào
N1
~にかたくない
~Dễ dàng làm gì đó~
N1
So sánh
~にもなく
~Khác với
N3
くせに
Dù.../Thế mà...
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N2
とっくに
Đã... lâu rồi