来にくい
きにくい「LAI」
☆ Cụm từ
Khó đi đến

来にくい được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 来にくい
来い こい
lại đây, đến đây
見に来る みにくる
đến để xem
来掛けに らいかけに
trên (về) cách ở đây
頭に来る あたまにくる
trở nên điên; tính khí thay đổi do say xỉn hay bệnh tật
đầy căm thù, đầy căm hờn, đáng căm thù, đáng căm hờn, đáng căm ghét
馬鹿に出来ない ばかにできない
người nào đó (cái gì đó) không tới coi thường với
遊びに来る あそびにくる
đến và ở lại, ghé vào, thăm
迎えに来る むかえにくる
Đến đón, đến đón đi