Kết quả tra cứu ngữ pháp của 来掛かる
N2
以来
Kể từ khi
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N4
Biểu thị bằng ví dụ
... るとか ... るとか
Hay là ... hay là
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N3
Hành động
...かける
Tác động
N2
Giải thích
からなる
Bao gồm ...
N2
かねる
Khó mà/Không thể
N3
かける
Chưa xong/Dở dang
N1
Xác nhận
~べからざる
Không thể
N1
Khuynh hướng
~がかる
~Gần với, nghiêng về...