来掛かる
きかかる「LAI QUẢI」
☆ Động từ nhóm 1 -ru
Để tình cờ đến

Bảng chia động từ của 来掛かる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 来掛かる/きかかるる |
Quá khứ (た) | 来掛かった |
Phủ định (未然) | 来掛からない |
Lịch sự (丁寧) | 来掛かります |
te (て) | 来掛かって |
Khả năng (可能) | 来掛かれる |
Thụ động (受身) | 来掛かられる |
Sai khiến (使役) | 来掛からせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 来掛かられる |
Điều kiện (条件) | 来掛かれば |
Mệnh lệnh (命令) | 来掛かれ |
Ý chí (意向) | 来掛かろう |
Cấm chỉ(禁止) | 来掛かるな |
来掛かる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 来掛かる
掛かる かかる
1. tốn, mất (thời gian, tiền bạc) 2. treo (đang ở trạng thái được treo)
来掛けに らいかけに
trên (về) cách ở đây
電話が掛かって来る でんわがかかってくる
có một điện thoại gọi
仕掛かる しかかる
bắt đầu, khởi đầu
下掛かる しもがかる したかかる
nói về những thứ khiếm nhã, không đúng đắn
来る くる きたる
đến, tới
出来かねる できかねる
không thể làm được, một việc khó làm
壁に掛かる かべにかかる
để treo trên (về) tường