Kết quả tra cứu ngữ pháp của 来栖うさこ
N2
以来
Kể từ khi
N2
Thời điểm
まさに…ようとしている(ところだ)
Đúng vào lúc
N1
Phương tiện, phương pháp
~こういうふう
~Như thế này
N2
Kết luận
…ということは…(ということ)だ
Nghĩa là...
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N3
Suy đoán
ことだろう
Chắc (là) ...
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ことこのうえない
Không gì có thể ... hơn
N3
Diễn tả
ということ
Có nghĩa là
N3
ということ/というの
Chuyện/Việc/Tin...
N4
Cho phép
させてもらう
Tôi được cho làm (ân huệ)
N1
もさることながら
Bên cạnh/Không chỉ... mà hơn thế