Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 来栖うさこ
さ来週 さらいしゅう
tuần sau nữa.
来たこれ きたこれ キタコレ
(expression of) satisfaction, achievement
cũ (già) về(ở) nhà; cựu nhà; cũ (già) làm tổ
幽栖 ゆうせい
sống một cuộc sống yên tĩnh trong sự tách biệt ra khỏi từ những khối lượng (khối)
隠栖 いんせい
tách biệt cuộc sống
栖息 せいそく
sống ở; sống
向こうから来る むこうからくる
để đến từ phương hướng đối diện
来来週 らいらいしゅう
tuần sau nữa