Kết quả tra cứu ngữ pháp của 東つつじケ丘 (調布市)
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N3
Giải thích
じつは
Thực ra là, thú thực là
N2
つつ
Mặc dù... nhưng/Vừa... vừa
N2
Cảm thán
じつのところ
Thật tình (Mà nói)
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N3
Hối hận
~つい
Lỡ…
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N2
Diễn tả
べつに
Theo từng
N3
について
Về...
N2
Đề tài câu chuyện
じつをいうと
Nói thật với anh chứ, chẳng giấu gì anh chứ
N2
Bất biến
につけ
Hễ...là luôn...