Các từ liên quan tới 東つつじケ丘 (調布市)
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
ヶ ケ
counter for the ichi-ni-san counting system (usu. directly preceding the item being counted), noun read using its on-yomi
ひがしインド 東インド
đông Ấn
ひがしヨーロッパ 東ヨーロッパ
Đông Âu
ひがしアフリカ 東アフリカ
Đông Phi
ひがしアジア 東アジア
Đông Á
ほろ(ぬのの) 幌(布の)
giẻ.
phố, đường phố, hàng phố, (từ cổ, nghĩa cổ) đường cái, queer, vượt bất cứ ai trong một lĩnh vực nào, cùng một hoàn cảnh với ai, kém tài ai, không thể sánh với ai, key, bên lề đường, suốt ngày lang thang ngoài phố, sống bằng nghề mãi dâm, hợp với khả năng và quyền lợi của mình, khu báo chí, thị trường tài chính, phố Uôn