Kết quả tra cứu ngữ pháp của 松うらら
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
...ようなら
Nếu như...
N2
Suy đoán
どうやら~そうだ
Dường như là
N4
Được lợi
...もらおう
Xin hãy..., xin mời
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
ようだったら
Nếu như...
N3
Phạm vi
うち (で/ から)
Trong số, trong.....
N2
からいうと/からいえば/からいって
Từ... mà nói/Xét về... thì
N1
くらいなら/ぐらいなら
Nếu... thì thà
N3
Suy đoán
というのなら
Nếu nói rằng
N4
Mời rủ, khuyên bảo
てみたらどう
Thử...xem sao
N3
Suy đoán
どうも ... そうだ/ ようだ/ らしい
Dường như, chắc là
N2
どうやら
Hình như/Bằng cách nào đó
N4
Được lợi
てもらう
Có thể... giúp tôi được không