Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 松うらら
けらけら笑う けらけらわらう
cười khúc khích.
げらげら笑う げらげらわらう
cười hô hố; cười ha hả
うつらうつら うつらうつら
lơ mơ, gật đầu
麗らか うららか
tươi sáng (phong cảnh, thời tiết)
ウラウラ うらうら
gently and clearly shining (like the sun in springtime)
やらやら やらやら
biểu hiện của cảm xúc mạnh mẽ hoặc bất ngờ
ぷらぷら ぷらぷら
đung đưa
はらはら はらはら
áy náy. lo lắng